vĩnh hậu bahasa Inggris
Terjemahan
Handphone
- vĩnh hậu, an giang
- vĩnh ninh: vĩnh ninh, quảng bình
- keuskupan hà tĩnh: roman catholic diocese of hà tĩnh
- kanal vĩnh tế: vĩnh tế canal
- keuskupan vĩnh long: roman catholic diocese of vĩnh long
- distrik khánh vĩnh: khánh vĩnh district
- distrik nghĩa hành: nghĩa hành district
- vĩnh trương: vĩnh trường, an giang
- clb hồng lĩnh hà tĩnh: hong linh ha tinh fc
- jembatan nhật tân: nhật tân bridge
- nhơn hội: nhơn hội, an giang
- provinsi hòa bình: hòa bình province
- h. v. r. iyengar: h. v. r. iengar
- høvåg: høvåg (village)
- vəhəndli: vənədli
- phú hữu: phú hữu, an giang